Có 1 kết quả:
外送 wài sòng ㄨㄞˋ ㄙㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to send out
(2) fast food delivered
(2) fast food delivered
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0